"Danh mục các ký hiệu thường dùng trong địa kỹ thuật" được trích từ quyển "Lexicon in 8 languages" (ấn bản lần thứ 5) do Hội cơ học đất và địa chất công trình thế giới xuất bản năm 1981.
(Nếu các ký hiệu hoặc công thức toán không hiển thị chính xác, xin vui lòng xem hướng dẫn cách chuyển đổi chế độ hiển thị công thức)
6. Chỉ số dưới
Ký hiệu | Đại lượng |
a |
|
c |
|
d | trạng thái khô |
f |
|
h | theo phương ngang |
i |
|
p |
|
q | phụ tải |
r |
|
R | dư |
s | phần rắn |
t | thời gian |
u |
|
v | theo phương đứng |
w | nước |
x, y | hai trục vuông góc nhau |
z | trục thẳng đứng |
\(\gamma\) | trọng lượng của đất hoặc đá |
\(\phi\), \(\varphi\) | góc ma sát trong |
o |
|
1,2,3 | các phương ứng suất chính |