In bài này

Máy khoan địa chất XY-1A :

XY-1A

Bộ dụng cụ xuyên tiêu chuẩn SPT :
a) Búa tự động SPT
b) Dụng cụ lấy mẫu SPT

a)SPT_Equipment b)SPT_sampler

Dụng cụ đo áp lực nước lỗ rỗng:
a) Casagrande Piezometer
b) VW piezometer

a)Casagrande_piezo b)VW_piezometers

Dụng cụ lấy mẫu nòng đôi
(do YBM - Nhật Bản sản xuất)

Double_core

Máy khuấy đất Humboldt :
Tốc độ 10.000 rpm

Soil_Mixer

Dụng cụ đo nhanh sức kháng cắt :
Geotester và dụng cụ xuyên bỏ túi

Geotester_small

Dụng cụ cắt cánh Torvane

Torvane_shear

Dụng cụ đo mực nước (đo sâu 50 m)

Water_level_meter

Máy nén ba trục TSZ30-2.0:

  • Số lượng : 08 máy  

  • Lực nén tối đa: 30 kN 

  • Kích thước mẫu nén: Ø39.1×80.0 mm, Ø61.8×125 mm

Triaxial_small

Máy nén cố kết: 60 hộp nén
a) Loại WG-1B : 51 hộp nén (tải nén tối đa 1600 kPa)
b) Loại WG-1C : 09 hộp nén (tải nén tối đa 4000 kPa)

a)WG_1B

b)WG_1C

Máy cắt phẳng ZJ:

  • Áp lực nén tối đa: 400 kPa
  • Áp lực cắt tối đa: 1.2 kN
  • Kích thước mẫu: Ø61.8×20.0 mm
Direct_shear_small

Dụng cụ xác định giới hạn chảy (phương pháp Casagrande)

Casagrande_apparatus

Dụng cụ xác định giới hạn chảy (phương pháp chùy xuyên)
phù hợp với tiêu chuẩn ASTM, BS và TCVN

E_penetrometer

Máy nén CBR
(Lực nén tối đa 100 kN)

STLQ3_small

Dụng cụ cắt cánh trong phòng
Cánh cắt:

  • Ø12.7×12.7 mm;
  • Ø12.7×19.0 mm;
  • Ø12.7×25.4 mm
Miniature_vane_shear

Dụng cụ xác định độ xói mòn của đất

Pin Hole

Dụng cụ xác định hàm lượng Carbonate

Carbonate

Dụng cụ thí nghiệm Methylene Blue Adsorption

Methylene_small

Máy trộn đất-ximăng JJ-5

  • Tốc độ trộn: 140±5 rpm; 285±5 rpm
  • Cánh trộn: 135 mm
JJ_5_small

Tủ bảo dưỡng mẫu SHBY-40A

  • Nhiệt độ: 0~20 °C
  • Độ ẩm: ≥95 %
SHBY-40A