Thuật ngữ thống kê/địa thống kê Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Maximum likelihood method |
Phương pháp hợp lý cực đại
|
Mean |
Trị trung bình
|
Mean Squared Error (MSE) |
Sai số trung bình bình phương
|
Median |
Trị trung vị (điểm giữa)
|
Missing value |
Giá trị bị thiếu (giá trị không có trong tập số liệu)
|
Mode | a) Trị có tần số cao nhất |
Model |
Mô hình
|
Multiple linear regression analysis |
Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến
|