Thuật ngữ thống kê/địa thống kê Anh-Việt
Glossaries
Term | Definition |
---|---|
Negative skew |
Nghiêng trái (dữ liệu có vài điểm thấp bất thường)
|
Non-linear regression |
Hồi quy phi tuyến
|
Normal distribution |
Phân phối chuẩn
|
Null hypothesis | Giả thiết 'không' |